Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
máy bay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • avion; aéroplane
    • máy bay ba động cơ
      trimoteur;
    • máy bay bốn động cơ
      quadrimoteur;
    • máy bay chở hàng
      avion-cargo;
    • máy bay do thám không người lái
      (quân sự) drone;
    • máy bay hai chỗ ngồi
      biplace;
    • máy bay hai động cơ
      bimoteur;
    • máy bay hai lớp cánh
      biplan;
    • máy bay huấn luyện
      avion-école;
    • máy bay không người lái
      avion robot; avion sans pilote;
    • máy bay khu trục
      avion de chasse; chasseur;
    • máy bay lên thẳng
      hélicoptère
    • máy bay một chỗ ngồi
      monoplace;
    • máy bay một động cơ
      monomoteur;
    • máy bay một lớp cánh
      monoplan;
    • máy bay ném bom
      bombardier;
    • máy bay phản lực
      avion à réaction;
    • máy bay quyết tử
      avion-suicide; kamikaze;
    • máy bay trinh sát
      avion de reconnaissance;
    • máy bay trực thăng
      hélicoptère
Comments and discussion on the word "máy bay"