Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
pilot
/'pailət/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) hoa tiêu
    • deep-sea pilot
      hoa tiêu ngoài biển khơi
    • coast pilot; inshore pilot
      hoa tiêu ven biển
  • (hàng không) người lái (máy bay), phi công
  • (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
IDIOMS
  • to drop the pilot
    • bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
ngoại động từ
  • (hàng hải) dẫn (tàu)
  • (hàng không) lái (máy bay)
  • (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Related search result for "pilot"
Comments and discussion on the word "pilot"