Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) hoa tiêu
- deep-sea pilot
hoa tiêu ngoài biển khơi
- coast pilot; inshore pilot
hoa tiêu ven biển
- (hàng không) người lái (máy bay), phi công
- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
IDIOMS
- to drop the pilot
- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
ngoại động từ
- (hàng không) lái (máy bay)
- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn