Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pellet
/'pelit/
Jump to user comments
danh từ
  • viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
  • đạn bắn chim, đạn súng hơi
  • viên thuốc tròn
  • cục tròn nổi (ở đồng tiền...)
ngoại động từ
  • bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ
Related search result for "pellet"
Comments and discussion on the word "pellet"