Jump to user comments
danh từ giống đực
- chim bồ câu
- Pigeon voyageur
bồ câu đưa thư
- Mon petit pigeon
(thân mật) người ngờ nghệch bị cho vào tròng
- cục đá lẫn trong vôi
- pigeon vole
trò chơi chim bay cò bay
- plumer un pigeon
(thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch