Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
relève
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đổi phiên; sự đổi kíp
    • Relève de la garde
      sự đổi phiên gác
  • người đổi phiên; người đổi kíp
    • prendre la relève
      tiếp tục sự nghiệp
    • La jeunesse prendra la relève
      thanh niên sẽ tiếp tục sự nghiệp
Related search result for "relève"
Comments and discussion on the word "relève"