Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phóng tác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xây dựng một kịch bản hay một chuyện phim bằng nội dung một tác phẩm thuộc một ngành nghệ thuật khác (tiểu thuyết, ký sự...).
Related search result for "phóng tác"
Comments and discussion on the word "phóng tác"