Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phóng lãng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thích tự do, chỉ muốn vượt ra ngoài khuôn khổ của đạo đức thông thường: Con người phóng lãng hay, hay tìm thú ăn chơi.
Related search result for "phóng lãng"
Comments and discussion on the word "phóng lãng"