Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phó-mát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thức ăn bằng sữa đã đông đặc thành khối rắn hoặc dẻo, có hoặc không lên men.
Related search result for "phó-mát"
Comments and discussion on the word "phó-mát"