Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phấn khởi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Vui sướng, phấn chấn trong lòng: phấn khởi trước thành tích học tập Biết tin này, chắc cha mẹ phấn khởi lắm.
Related search result for "phấn khởi"
Comments and discussion on the word "phấn khởi"