Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
phân hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
se différencier
Các mô đã phân hoá (sinh vật học , sinh lý học)
tissus qui se sont différenciés
diviser
Phân hoá địch
diviser l'ennemi
phân hoá giai cấp
différenciation des classes
Related search result for
"phân hoá"
Words pronounced/spelled similarly to
"phân hoá"
:
phản hồi
phân hoá
phần hồn
phấn hoa
phiền hoa
phồn hoa
Words contain
"phân hoá"
:
phân hoá
phân hoá học
Comments and discussion on the word
"phân hoá"