Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
phân hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se différencier
    • Các mô đã phân hoá (sinh vật học , sinh lý học)
      tissus qui se sont différenciés
  • diviser
    • Phân hoá địch
      diviser l'ennemi
    • phân hoá giai cấp
      différenciation des classes
Related search result for "phân hoá"
Comments and discussion on the word "phân hoá"