Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phái viên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • envoyé; député
    • Phái viên một tờ báo
      envoyé d'un journal
    • Phái viên cho chủ tịch nước
      député du Président de la République
    • phái viên giáo hoàng
      ablégat
Related search result for "phái viên"
Comments and discussion on the word "phái viên"