Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phách trăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. ánh sáng mờ chiếu phần khuất của Mặt trăng không nhận được những tia Mặt trời.
Related search result for "phách trăng"
Comments and discussion on the word "phách trăng"