Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phá in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phù
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát xít
phát xạ
phát xuất
phát-xít
phân phát
phê phán
phóng pháo
phạm pháp
Phật pháp
phốp pháp
phốt-phát
phe phái
phi pháo
phi pháp
phung phá
phương pháp
quân pháp
quí phái
quốc pháp
quốc pháp
quý phái
ra phá
rọc phách
sai phái
sênh phách
sốt phát ban
sun-phát
sơn pháo
tam pháp
tàn phá
tái phát
tính phác
tôn phái
tận pháp
từ pháp
tự nhiên liệu pháp
tự phát
Thanh Phát
thông phán
thầy phán
thầy pháp
thẩm phán
thế phát
thủ pháo
thừa phái
thừa phát lại
thể phách
thể phách
thi pháp
Thiên Phái
thuần phác
thuỵ miêu liệu pháp
thuyết pháp
thư pháp
toán pháp
Tràng Phái
trái phá
Trần Phán
trận pháp
trọng pháo
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last