Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
phàm
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. t. 1. Tâm thường, trái với thanh cao : Người phàm. 2. Nói ăn nhiều một cách thô tục. Phàm ăn. II. ph. Hễ : Phàm làm người thì phải lao động.
Related search result for
"phàm"
Words pronounced/spelled similarly to
"phàm"
:
phàm
phạm
phẩm
phiếm
phim
phím
Words contain
"phàm"
:
giáng phàm
phàm
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm tục
phồm phàm
phi phàm
siêu phàm
trần phàm
Comments and discussion on the word
"phàm"