Jump to user comments
tính từ
- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
- a secondary matter
một vấn đề không quan trọng
- chuyển hoá
- secondary meaning of a words
nghĩa chuyển hoá của một từ
- trung học
- secondary education
nền giáo dục trung học
- secondary technical school
trường trung cấp kỹ thuật
- (địa lý,địa chất) đại trung sinh
danh từ
- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
- (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh