Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
secondary
/'sekəndəri/
Jump to user comments
tính từ
  • thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
    • a secondary matter
      một vấn đề không quan trọng
  • chuyển hoá
    • secondary meaning of a words
      nghĩa chuyển hoá của một từ
  • trung học
    • secondary education
      nền giáo dục trung học
    • secondary technical school
      trường trung cấp kỹ thuật
  • (địa lý,địa chất) đại trung sinh
danh từ
  • người giữ chức phó
  • thầy dòng
  • vệ tinh
  • (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)
  • (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
Related search result for "secondary"
Comments and discussion on the word "secondary"