Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
persistant
Jump to user comments
tính từ
  • dai, dai dẳng; tồn lưu
    • Fièvre persistante
      sốt dai
  • vĩnh viễn; bền
    • Neige persistante
      tuyết vĩnh viễn
    • Feuille persistante
      lá bền (không rụng hằng năm)
Related search result for "persistant"
Comments and discussion on the word "persistant"