Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
percutant
Jump to user comments
tính từ
  • va đập
  • (nghĩa bóng) đanh thép
    • Argument percutant
      lý lẽ đanh thép
    • Projectile percutant
      đạn va nổ (đụng phải mục tiêu mới nổ)
danh từ giống đực
  • đạn va nổ
Related search result for "percutant"
Comments and discussion on the word "percutant"