Jump to user comments
tính từ
- thường xuyên, thường trực
- Comité permanent
ban thường trực
- Cinéma permanent de 14 heures à 24 heures
chiếu bóng thường xuyên từ 14 giờ đến 24 giờ
- vĩnh cửu, bền lâu, bền
- Aimantation permantent
sự từ hóa vĩnh cửu
- Ondulaion permanente
sự uốn tóc bền nếp
danh từ giống đực
- ủy viên thường trực
- Les permanents d'un syndicat
ủy viên thường trực của công đoàn
- (đường sắt) nhân viên thường trực