Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transitoire
Jump to user comments
tính từ
  • nhất thời; tạm thời; quá độ
    • Fonction transitoire
      chức vụ tạm thời
    • Régime transitoire
      chế độ quá độ
Related words
Related search result for "transitoire"
Comments and discussion on the word "transitoire"