Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
percipient
/pə:'sipiənt/
Jump to user comments
tính từ
  • nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được
danh từ
  • người nhận thức được, người cảm giác được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình thường)
Related words
Related search result for "percipient"
Comments and discussion on the word "percipient"