Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suspendu
Jump to user comments
tính từ
  • treo
    • Pont suspendu
      cầu treo
  • có hệ thống treo
    • Voiture suspendue
      xe có hệ thống treo
  • tạm ngừng
  • hoãn lại
  • bị treo chức
Related search result for "suspendu"
Comments and discussion on the word "suspendu"