Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pelure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vỏ
    • Pelure de pêche
      vỏ quả đào
    • Pelure de pomme de terre
      vỏ khoai tây
  • (thân mật) quần áo ngoài; áo khoác
    • papier pelure
      giấy pơluya, giấy đánh máy
Related search result for "pelure"
Comments and discussion on the word "pelure"