Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pelard
Jump to user comments
tính từ
  • (Bois pelard) gỗ đã lột vỏ (lột vỏ để chế chất thuộc da)
danh từ giống đực
  • gỗ đã lột vỏ
Related search result for "pelard"
Comments and discussion on the word "pelard"