Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
papelard
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) ngọt ngào đầu lưỡi, giả đạo đức
    • Ton papelard
      giọng ngọt ngào đầu lưỡi
danh từ giống đực
  • kẻ vờ sùng đạo
  • (thân mật) mảnh giấy
Related search result for "papelard"
Comments and discussion on the word "papelard"