Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paynim
/'peinim/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo
Related search result for "paynim"
Comments and discussion on the word "paynim"