Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pane
/pein/
Jump to user comments
danh từ
  • ô cửa kính
  • ô vuông (vải kẻ ô vuông)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
  • kẻ ô vuông (vải...)
Related words
Related search result for "pane"
Comments and discussion on the word "pane"