Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paumure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (săn bắn) chỗ đâm nhánh (của gạc hươu nai)
  • phần dẹt đầu nhánh gạc (hươu nai)
Related search result for "paumure"
Comments and discussion on the word "paumure"