Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pastoral
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mục đồng
    • Chant pastoral
      bài hát mục đồng
  • (thuộc) đồng quê
    • Poésie pastorale
      thơ ca đồng quê
  • (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục
    • Tournée pastorale
      cuộc kinh lý của giám mục
Related search result for "pastoral"
Comments and discussion on the word "pastoral"