Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pastoral
/'pɑ:stə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng
  • có tính chất đồng quê
    • pastoral scenery
      phong cảnh đồng quê
    • pastoral poems
      những bài thơ về đồng quê
  • (thuộc) đồng cỏ
    • pastoral land
      đất đồng cỏ
  • (thuộc) mục sư
danh từ
  • bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...
  • thư của mục sư gửi cho con chiên
Related words
Related search result for "pastoral"
Comments and discussion on the word "pastoral"