Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
partisan
Jump to user comments
tính từ
  • vì đảng phái, vì chính kiến
    • Querelles partisanes
      sự cãi cọ vì đảng phái
  • (thân mật) có ý kiến, có chủ trương
    • être partisan de recommencer
      có ý kiến là bắt đầu lại
danh từ giống đực
  • người theo, người tán thành
    • Les partisans de la paix
      những người tán thành hòa bình
  • thân binh
  • quân du kích
    • Guerre de partisans
      chiến tranh du kích
Related search result for "partisan"
Comments and discussion on the word "partisan"