Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paroi
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vách, thành
    • Parois d'une chambre
      vách phòng
    • Parois d'un tuyau
      vách ông
    • Paroi rocheuse
      vách đá
    • Paroi abdominale
      (giải phẫu) thành bụng
Related search result for "paroi"
Comments and discussion on the word "paroi"