version="1.0"?>
- cloison; (anat.) septum
- Nhà tranh vách đất
chaumière à cloisons en torchis
- Vách tim (giải phẫu học)
cloisons du coeur; septum cordis
- versant en pente raide; paroi
- Vách hang
parois d'une grotte
- tai vách mạch rừng
les murs ont des oreilles
- pariétal
- Lối dính noãn vách (thực vật học)
placentation pariétale