Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pariétal
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu; thực vật học) (thuộc) vách, (thuộc) thành
    • Plèvre pariétale
      màng phổi thành
    • Placentation pariétale
      (thực vật học) kiểu dính noãn vách
    • peinture pariétale
      (khảo cổ học) tranh vách động
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) xương đỉnh
Related search result for "pariétal"
Comments and discussion on the word "pariétal"