Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
parfaire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoàn thiện, hoàn chỉnh
    • Parfaire son ouvrage
      hoàn chỉnh công trình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ
    • Parfaire une somme
      bù cho đủ số tiền
Related words
Related search result for "parfaire"
Comments and discussion on the word "parfaire"