Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
ébaucher
Jump to user comments
ngoại động từ
phác hình, phác thảo; phác
bắt đầu
ébaucher une conversation
bắt đầu một cuộc nói chuyện
danh từ giống đực
thợ phác hình
Related words
Antonyms:
Achever
Related search result for
"ébaucher"
Words contain
"ébaucher"
:
ébaucher
débaucher
Words contain
"ébaucher"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phác
khởi thảo
hé
giãn
phác thảo
phá
Comments and discussion on the word
"ébaucher"