Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ébaucher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phác hình, phác thảo; phác
  • bắt đầu
    • ébaucher une conversation
      bắt đầu một cuộc nói chuyện
danh từ giống đực
  • thợ phác hình
Related words
Related search result for "ébaucher"
Comments and discussion on the word "ébaucher"