French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- song song
- Droites parallèles
các đường thẳng song song
- Droite parallèle à un plan
đường thẳng song song với một mặt phẳng
- Barres parallèles
(thể dục thể thao) xà kép
- Deux faits économiques parallèles
hai sự kiện kinh tế song song
- đối chiếu
- Traduction parallèle
sự dịch đối chiếu
- marché parallèle+ xem marché
danh từ giống cái
- (toán học) đường song song
- Tirer une parallèle
kẻ một đường thẳng song song
- Montage en parallèle (opposé à "Montage en série")
(điện học) cách mắc song song (trái với " Cách mắc nối tiếp")
danh từ giống đực
- (thiên văn; địa lý, địa chất; toán học) đường vĩ, vĩ tuyến
- Méridiens et parallèles tracés sur une carte
các kinh tuyến và vĩ tuyến kẻ trên bản đồ
- sự so sánh, sự đối chiếu
- établir un parallèle entre deux personnages
so sánh hai nhân vật