Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
papilloter
Jump to user comments
nội động từ
  • hấp háy (mắt, mí mắt)
  • (ngành in) không rõ (bản in)
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cặp giấy uốn tóc vào; uốn (tóc)
Related search result for "papilloter"
Comments and discussion on the word "papilloter"