French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thúng, mủng, rổ, rá
- Panier en rotin
rổ bằng mây
- Panier à ouvrage
rổ đồ khâu
- Un panier d'oranges
một thúng cam
- (thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng
- Faire un panier
ghi một điểm (bóng rổ)
- (từ cũ; nghĩa cũ) khung phồng (trong váy)
- faire danser l'anse du panier
xem anse
- mettre au panier
vứt vào sọt rác
- Livre bon à mettre au panier
sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
- panier à salade
rổ đựng rau
- panier de crabes
xem crabe
- panier percé
kẻ tiêu hoang
- mettre tous ses oeufs dans le même panier
phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
- le dessus du panier
phần trên mặt, phần tốt nhất