Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
paeony
/'piəni/ Cách viết khác : (paeony) /'piəni/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây mẫu đơn
  • hoa mẫu đơn
Related search result for "paeony"
Comments and discussion on the word "paeony"