Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orpailleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ đãi vàng
  • (nghĩa rộng) người tìm vàng
Related search result for "orpailleur"
  • Words contain "orpailleur" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vàng vàng
Comments and discussion on the word "orpailleur"