Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pagode
Jump to user comments
{{chùa Báo Quốc}}{{chùa Ấn Quang}}
danh từ giống cái
chùa
guốc (của phụ nữ)
(từ cũ; nghĩa cũ) tượng sứ đầu lúc lắc
(sử học) đồng pagot (tiền vàng ấn Độ)
tính từ không đổi
(Manche pagode) ống tay loe
Related search result for
"pagode"
Words pronounced/spelled similarly to
"pagode"
:
pacte
pageot
pagode
passade
pesade
picoté
pyxide
Words contain
"pagode"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
trụ trì
chùa chiền
giỗ hậu
chư tăng
già lam
đền chùa
cửa thiền
cửa phật
cửa không
phật đường
more...
Comments and discussion on the word
"pagode"