Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pagode in Vietnamese - French dictionary
trụ trì
chùa chiền
giỗ hậu
chư tăng
già lam
đền chùa
cửa thiền
cửa phật
cửa không
phật đường
hội chùa
thiền đường
chiền
đức ông
ông tự
danh lam
cửa từ bi
sơn môn
thủ tự
cửa già
thiền môn
hộ pháp
vãng
sãi
bỏ bùa
chư bà
vãng cảnh
ngôi
am
trẩy hội
bồ đề
chày
loe
chùa
thiền
tự
già