Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pacifiquement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) hòa bình
    • Vivre pacifiquement
      sống hòa bình
    • Pays qui accède pacifiquement à l'indépendance
      nước giành được độc lập một cách hòa bình
Comments and discussion on the word "pacifiquement"