Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se pénétrer
Jump to user comments
tự động từ
thấu triệt
Se pénétrer de ses devoirs
thấu triệt nghĩa vụ của mình
thấm
La terre se pénètre d'eau
đất thấm nước
(từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình
Related words
Antonyms:
Affleurer
effleurer
retirer (se)
sortir
Related search result for
"se pénétrer"
Words contain
"se pénétrer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thấu triệt
bó bột
nồ
ăn chơi
nô
thấu
thiến
mắc
phạm
vào
more...
Comments and discussion on the word
"se pénétrer"