Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overdye
/'ouvə'dai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều
  • nhuộm đè lên (một núi khác)
Related search result for "overdye"
Comments and discussion on the word "overdye"