Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outbreak
/'autbreik/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phun lửa (núi lửa)
  • cơn; sự bột phát
    • an outbreak of anger
      cơn giận, sự nổi xung
  • sự bùng nổ (của chiến tranh...)
    • at the outbreak of war
      khi chiến tranh bùng nổ
  • sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
  • (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik]
nội động từ
  • phun ra, phụt ra
  • bùng nổ
Related words
Related search result for "outbreak"
Comments and discussion on the word "outbreak"