Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
irruption
/i'rʌpʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xông vào, sự xâm nhập
  • sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)
  • sự tăng vọt (số dân...)
Related words
Comments and discussion on the word "irruption"