Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ourdir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngành dệt) mắc, lờ (sợi)
  • (thơ ca) dệt đan
    • L'araignée ourdit sa toile
      con nhện đan (chăng) tơ
  • (nghĩa bóng) sắp xếp
    • Ourdir l'intrigue d'un drame
      sắp xếp tình tiết một vở kịch
  • (nghĩa bóng) âm mưu
    • ourdir un soulèvement
      âm mưu một cuộc nổi dậy
nội động từ
  • (xây dựng) trát vữa
Related search result for "ourdir"
Comments and discussion on the word "ourdir"