Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
ordinal
/'ɔ:dinl/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ thứ tự (số)
  • (sinh vật học) (thuộc) bộ
danh từ
  • số thứ tự
  • (tôn giáo) sách kinh phong chức
Related words
Related search result for "ordinal"
Comments and discussion on the word "ordinal"