Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
ordinal
Jump to user comments
tính từ
  • (chỉ) thứ tự
    • Adjectif numéral ordinal
      (ngôn ngữ học) số từ thứ tự
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) sách lễ (giáo hội Anh)
Comments and discussion on the word "ordinal"